anhdannp12345

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1470pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1397pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1260pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1197pp)
Training (60985.0 điểm)
DHBB (16500.0 điểm)
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1251.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
CPP Advanced 01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (6371.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THPT (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Happy School (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
CSES (25018.8 điểm)
Đề chưa ra (1726.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Các thùng nước | 1500.0 / |
Practice VOI (13435.6 điểm)
HSG cấp trường (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
OLP MT&TN (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 1900.0 / |
vn.spoj (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 1800.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Recursive Sequence | 1900.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
Đế chế | 1800.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |