animalcrossing
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
100%
(1050pp)
IR
5 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
WA
8 / 12
PY3
81%
(489pp)
TLE
9 / 14
PY3
77%
(398pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(368pp)
TLE
1 / 4
PY3
70%
(297pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(133pp)
AC
101 / 101
PY3
63%
(126pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Thêm Không | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 70.0 / 100.0 |
CSES (1539.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 600.0 / 900.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 514.286 / 800.0 |
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố | 425.0 / 1700.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
hermann01 (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 90.0 / 100.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 10.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp đếm | 800.0 / 800.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
Sinh hoán vị | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (66.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 66.667 / 2000.0 |