baotraq
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
90%
(1264pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(896pp)
WA
9 / 11
C++20
77%
(823pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(735pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(597pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(504pp)
Training (5863.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
Sắp xếp đếm | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 800.0 / |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 800.0 / |
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 800.0 / |
contest (8500.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Tổng mảng hai chiều | 800.0 / |
CPP Basic 02 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |