bien245
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
TLE
21 / 25
PY3
90%
(303pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(257pp)
TLE
12 / 14
PY3
81%
(209pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(155pp)
TLE
19 / 20
PY3
74%
(140pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(70pp)
AC
30 / 30
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (66.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 66.667 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (357.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |