bit0_programmer
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
C++17
95%
(1235pp)
AC
12 / 12
C++17
90%
(1083pp)
TLE
6 / 9
PYPY
86%
(972pp)
AC
20 / 20
PYPY
81%
(896pp)
AC
100 / 100
PYPY
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
20 / 20
PYPY
70%
(629pp)
AC
20 / 20
PYPY
66%
(597pp)
AC
20 / 20
PYPY
63%
(567pp)
contest (2418.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tập GCD | 218.182 / 300.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Xe đồ chơi | 800.0 / 800.0 |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (5801.4 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / 800.0 |
Training (6350.0 điểm)
Đề chưa ra (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / 900.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |