bit0_programmer
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1615pp)
AC
35 / 35
PYPY
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
PYPY
86%
(1372pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
PYPY
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
PYPY
66%
(995pp)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Training (25200.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
contest (6681.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
CSES (6379.1 điểm)
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Đề chưa ra (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |