blox
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:35 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
6:28 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(475pp)
AC
10 / 10
PY3
6:50 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
6:15 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
9:31 a.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(163pp)
AC
10 / 10
PY3
2:39 p.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(155pp)
WA
99 / 100
PY3
1:48 p.m. 10 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(146pp)
IR
5 / 13
PY3
9:36 a.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
7:35 p.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (98.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 98.0 / 100.0 |
Happy School (198.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 198.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (275.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 115.385 / 300.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2830.0 điểm)
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |