buiynhi
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
4:43 p.m. 30 Tháng 10, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PAS
10:55 a.m. 22 Tháng 11, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PAS
2:28 p.m. 10 Tháng 11, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
8 / 8
PAS
3:12 p.m. 2 Tháng 10, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PAS
9:08 a.m. 11 Tháng 11, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
PAS
3:58 p.m. 10 Tháng 1, 2022
weighted 74%
(221pp)
AC
100 / 100
PAS
3:06 p.m. 26 Tháng 11, 2021
weighted 70%
(210pp)
AC
20 / 20
PAS
4:31 p.m. 24 Tháng 11, 2021
weighted 66%
(199pp)
BOI (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 70.0 / 100.0 |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arithmetic progression | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |