cbnotin2427
![](https://cdn.lqdoj.edu.vn/media/profile_images/user_219575_w5dYpDO.jpeg)
Phân tích điểm
95%
(1520pp)
AC
2 / 2
C++20
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1083pp)
AC
2 / 2
C++20
74%
(956pp)
AC
3 / 3
C++20
70%
(908pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(756pp)
Array Practice (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 02 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
T-prime | 100.0 / 100.0 |
T-Prime 2 | 100.0 / 100.0 |
T-prime 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 100.0 / 100.0 |
CSES (9671.4 điểm)
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |