chinhmtsk8
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++17
95%
(1520pp)
AC
2 / 2
C++17
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1161pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(1029pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(978pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(862pp)
AC
15 / 15
C++17
63%
(819pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1414.0 điểm)
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
CSES (27993.3 điểm)
DHBB (7300.0 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 40.0 / 200.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Practice VOI (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
The Adventure Series (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Adventure of Dang Luan - Part 1 | 200.0 / 200.0 |
THT (2436.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lướt sóng | 1536.0 / 1600.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (4924.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |