chumkiss72
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++17
100%
(1400pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(993pp)
WA
14 / 15
C++14
86%
(880pp)
AC
8 / 8
C++14
81%
(815pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(774pp)
AC
23 / 23
C++14
74%
(735pp)
RTE
24 / 40
C++17
70%
(670pp)
WA
7 / 9
C++17
63%
(539pp)
Training (4048.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
San nước cam | 100.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
CSES (8465.6 điểm)
Practice VOI (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Khác (175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Tổng bình phương | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
contest (4838.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 800.0 / |
Xe đồ chơi | 800.0 / |
Đạp xe | 1200.0 / |
Bánh trung thu | 800.0 / |
Hoán vị khác nhau | 1100.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
HSG THPT (1125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Happy School (36.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi hai xâu | 300.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |