daiquangthhm
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
THT Bảng A (22369.3 điểm)
Cánh diều (4000.0 điểm)
Training (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biếu thức #2 | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
minict05 | 1500.0 / |
Giờ đối xứng | 1000.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
THT (7100.0 điểm)
Khác (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
HSG THCS (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1400.0 / |
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |
contest (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Quả Bóng | 1400.0 / |