danhh
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PYPY
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(945pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
contest (5938.7 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (10513.9 điểm)
DHBB (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / 1500.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (4462.1 điểm)
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ BIT | 500.0 / 500.0 |
OLP MT&TN (1730.0 điểm)
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
THT (3944.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / 1300.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 544.0 / 1700.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (16980.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |