haizuka
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
4:35 p.m. 4 Tháng 11, 2020
weighted 100%
(1500pp)
AC
9 / 9
C++11
5:52 p.m. 10 Tháng 11, 2020
weighted 90%
(993pp)
AC
10 / 10
C++11
4:54 p.m. 4 Tháng 11, 2020
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++11
6:37 p.m. 11 Tháng 11, 2020
weighted 77%
(426pp)
AC
10 / 10
C++11
1:31 p.m. 23 Tháng 12, 2021
weighted 74%
(294pp)
AC
100 / 100
C++11
4:11 p.m. 21 Tháng 11, 2020
weighted 70%
(279pp)
AC
20 / 20
C++11
9:44 p.m. 11 Tháng 11, 2020
weighted 66%
(265pp)
AC
50 / 50
C++11
8:03 p.m. 11 Tháng 11, 2020
weighted 63%
(252pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
contest (1068.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bắt cóc | 368.0 / 400.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Trực nhật | 300.0 / 300.0 |
Cốt Phốt (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Có giao nhau hay không ? | 120.0 / 120.0 |
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Sự kiện lịch sử | 400.0 / 400.0 |
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Tiền thưởng | 400.0 / 400.0 |
Free Contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1950.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (685.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 45.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 140.0 / 200.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (11470.0 điểm)
vn.spoj (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |