haizuka
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
9 / 9
C++11
90%
(993pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(426pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(294pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(279pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(265pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(252pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
contest (1068.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bắt cóc | 368.0 / 400.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Trực nhật | 300.0 / 300.0 |
Cốt Phốt (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Có giao nhau hay không ? | 120.0 / 120.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Sự kiện lịch sử | 400.0 / 400.0 |
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Tiền thưởng | 400.0 / 400.0 |
Free Contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
Xóa k phần tử | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (685.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 45.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 140.0 / 200.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (11070.0 điểm)
vn.spoj (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |