haizuka
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1071pp)
Training (58500.0 điểm)
contest (6640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trực nhật | 1600.0 / |
Bắt cóc | 2000.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Happy School (10400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Xóa k phần tử | 1300.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
HSG THPT (4645.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
DHBB (9300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Tiền thưởng | 1700.0 / |
vn.spoj (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Cốt Phốt (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có giao nhau hay không ? | 1500.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
ICPC (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 1300.0 / |