hamy14
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(772pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
AC
45 / 45
C++14
74%
(147pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(66pp)
AC
21 / 21
PY3
63%
(63pp)
Training (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Nhân hai | 100.0 / |
Số thứ k (THT TQ 2015) | 900.0 / |
DFS cơ bản | 200.0 / |
Điểm trung bình môn | 100.0 / |
Cánh diều (890.0 điểm)
CPP Basic 01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tìm số thứ N | 100.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Vòng tay | 1600.0 / |