hamy14
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
95%
(1710pp)
AC
45 / 45
C++14
81%
(1059pp)
AC
21 / 21
PY3
77%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
4 / 4
PY3
70%
(559pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
Training (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Số thứ k (THT TQ 2015) | 1800.0 / |
DFS cơ bản | 1300.0 / |
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
Cánh diều (7120.0 điểm)
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
ABC (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tìm số thứ N | 1200.0 / |
THT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |