hoangkien110709
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
3:20 p.m. 6 Tháng 8, 2022
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
6:21 p.m. 17 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
2:50 p.m. 6 Tháng 8, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
13 / 13
PY3
3:09 p.m. 13 Tháng 8, 2022
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
3:36 p.m. 6 Tháng 8, 2022
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++17
8:38 p.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
40 / 40
PY3
7:44 p.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(133pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
The Adventure Series (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Adventure of Dang Luan - Part 1 | 200.0 / 200.0 |
Training (4960.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |