hungnn123zz

Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++20
86%
(1200pp)
AC
3 / 3
C++20
81%
(1059pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(1006pp)
AC
13 / 13
C++20
74%
(956pp)
AC
23 / 23
C++20
70%
(698pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(663pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(630pp)
HSG THPT (4120.0 điểm)
Training (4740.0 điểm)
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
HSG THCS (1916.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
CSES (17800.0 điểm)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Free Contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội trường | 300.0 / |