im_rack
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
3:48 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(100pp)
AC
5 / 5
PY3
3:46 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(95pp)
AC
5 / 5
PY3
3:40 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(90pp)
AC
50 / 50
PY3
3:36 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
2:16 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
2:49 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
6 / 6
PY3
2:46 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
6 / 6
PY3
2:10 p.m. 4 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 10.0 / 100.0 |
THT Bảng A (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (THTA Vòng Sơ loại) | 80.0 / 100.0 |
Training (1060.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |