itsTrung
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(855pp)
AC
2 / 2
C++20
90%
(722pp)
AC
9 / 9
C++20
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(199pp)
WA
3 / 12
C++20
63%
(142pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Bóng rổ | 100.0 / 100.0 |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (1725.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 225.0 / 900.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
Khác (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 60.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 0.6 / 3.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (4538.6 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |