kietkiettvd
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(90pp)
AC
30 / 30
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(74pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
Training (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
In n số tự nhiên | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Biếu thức #2 | 100.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |