lanhquan716
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(200pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(190pp)
TLE
9 / 10
C++20
86%
(154pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(122pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(77pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(70pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(66pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(63pp)
Cánh diều (228.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 28.0 / 100.0 |
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 100.0 / 100.0 |
contest (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 20.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (18.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 18.0 / 300.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 180.0 / 200.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |