lkva2019
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
PAS
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1393pp)
AC
50 / 50
PAS
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
PAS
70%
(1187pp)
AC
50 / 50
PAS
63%
(1008pp)
HSG THCS (2835.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Training (14080.0 điểm)
contest (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
THT (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 2000.0 / |
CSES (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
Practice VOI (2330.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 1800.0 / |
Chia bánh | 1500.0 / |
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
vn.spoj (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công ty đa cấp | 1900.0 / |
Các thành phố trung tâm | 1800.0 / |
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1700.0 / |
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |