lnm2k9
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1300pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1235pp)
AC
30 / 30
C++20
90%
(902pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Training (7917.7 điểm)
Khác (470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / |
contest (2474.0 điểm)
Happy School (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Xâu Palin | 200.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
ABC (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
HSG THCS (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
CSES (2585.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / |
DHBB (696.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / |
CPP Basic 02 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / |