lol123
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1061pp)
Training (31900.0 điểm)
hermann01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
contest (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
HSG THCS (3820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
DHBB (3050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Khác (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số dhprime | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Tam Kỳ Combat (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 1600.0 / |
Mã khóa nhị phân | 1800.0 / |
Chia kẹo | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cốt Phốt (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi | 1800.0 / |
Có giao nhau hay không ? | 1500.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |