lol123
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
7:29 p.m. 4 Tháng 10, 2021
weighted 100%
(1700pp)
TLE
14 / 20
C++17
6:16 p.m. 14 Tháng 8, 2021
weighted 95%
(864pp)
AC
10 / 10
C++17
10:34 p.m. 28 Tháng 7, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
8 / 8
C++17
1:00 a.m. 18 Tháng 7, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++17
12:48 a.m. 31 Tháng 8, 2021
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++17
9:31 p.m. 11 Tháng 9, 2021
weighted 77%
(310pp)
AC
20 / 20
C++17
5:47 p.m. 27 Tháng 8, 2021
weighted 74%
(294pp)
AC
20 / 20
C++17
11:53 p.m. 26 Tháng 8, 2021
weighted 70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++17
11:07 a.m. 28 Tháng 7, 2021
weighted 66%
(252pp)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi | 240.0 / 240.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Có giao nhau hay không ? | 120.0 / 120.0 |
DHBB (2610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 910.0 / 1300.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số dhprime | 200.0 / 200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Mã khóa nhị phân | 400.0 / 400.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Ghép số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (7080.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |