nangmai0101
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(855pp)
AC
14 / 14
C++11
90%
(271pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(214pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(163pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(155pp)
TLE
19 / 20
C++11
74%
(140pp)
TLE
4 / 5
C++11
70%
(112pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(100pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(95pp)
CPP Advanced 01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 80.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (42.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 42.857 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 30.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |