nguyenducvietanh
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++17
95%
(998pp)
TLE
9 / 10
C++17
90%
(812pp)
TLE
8 / 10
C++17
86%
(617pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(407pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(294pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(199pp)
AC
6 / 6
C++17
63%
(189pp)
HSG THCS (2531.8 điểm)
CPP Advanced 01 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
HSG THPT (1295.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
OLP MT&TN (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Training (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số lẻ | 150.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
Số nguyên tố | 1000.0 / |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |
THT Bảng A (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Tổng bội số | 100.0 / |