nguyenminh082011
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(300pp)
TLE
7 / 10
PY3
95%
(200pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(90pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
Cánh diều (1376.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 210.0 / 300.0 |
Thế kỉ sang giây | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Tìm số trong mảng | 100.0 / 100.0 |