nguyenminh082011
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1300pp)
TLE
7 / 10
PY3
95%
(864pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(772pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (11108.0 điểm)
Training (3810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Thế kỉ sang giây | 800.0 / |
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
THT Bảng A (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |