• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenngocminhhieu1

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
SCAT
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng
AC
13 / 13
SCAT
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Counting Numbers | Đếm số
AC
12 / 12
SCAT
1800pp
90% (1624pp)
Số dư
AC
15 / 15
SCAT
1700pp
86% (1458pp)
Hệ số nhị thức
TLE
60 / 100
C++20
1200pp
81% (977pp)
CSES - Empty String | Xâu Rỗng
WA
7 / 12
SCAT
1108pp
77% (858pp)
Tích lớn nhất
AC
100 / 100
SCAT
1100pp
74% (809pp)
Luỹ thừa
AC
100 / 100
PY3
1100pp
70% (768pp)
Bình phương
AC
100 / 100
PY3
1100pp
66% (730pp)
CSES - Coin Piles | Cọc xu
AC
3 / 3
PY3
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (4650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /

RLKNLTCB (850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

THT (1340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /

Training (4610.9 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Nhân hai 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Module 3 900.0 /

Cánh diều (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /

hermann01 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /

Khác (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /

HSG THCS (1790.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Số dư 1700.0 /

CSES (9708.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /

contest (980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
MAXGCD 1800.0 /

CPP Basic 01 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 1100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /

DHBB (650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team