• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenngocminhhieu1

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Numbers | Đếm số
AC
12 / 12
SCAT
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng
AC
13 / 13
SCAT
1900pp
95% (1805pp)
Số dư
AC
15 / 15
SCAT
1700pp
90% (1534pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
SCAT
1500pp
86% (1286pp)
Module 3
AC
10 / 10
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết)
AC
10 / 10
PYPY
1400pp
77% (1083pp)
CSES - Coin Piles | Cọc xu
AC
3 / 3
PY3
1300pp
74% (956pp)
Hệ số nhị thức
TLE
60 / 100
C++20
1260pp
70% (880pp)
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
SCAT
1200pp
66% (796pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
WA
9 / 10
SCAT
1170pp
63% (737pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (19270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /

RLKNLTCB (1910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

THT (3760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /

Training (7118.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Module 3 1400.0 /

Cánh diều (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /

Khác (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

HSG THCS (2870.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số dư 1700.0 /

CSES (9041.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /

contest (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
MAXGCD 2000.0 /

CPP Basic 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /

DHBB (750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team