nguyenngocminhhieu1

Phân tích điểm
AC
12 / 12
SCAT
100%
(1900pp)
AC
13 / 13
SCAT
95%
(1805pp)
AC
9 / 9
SCAT
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1083pp)
AC
3 / 3
PY3
74%
(956pp)
TLE
60 / 100
C++20
70%
(880pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(796pp)
WA
9 / 10
SCAT
63%
(737pp)
THT Bảng A (19270.0 điểm)
RLKNLTCB (1910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT (3760.0 điểm)
Training (7118.6 điểm)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 800.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
HSG THCS (2870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
CSES (9041.6 điểm)
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
DHBB (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |