nguyenngocminhhieu1
Phân tích điểm
AC
9 / 9
SCAT
100%
(2500pp)
AC
13 / 13
SCAT
95%
(1805pp)
AC
12 / 12
SCAT
90%
(1624pp)
WA
7 / 12
SCAT
81%
(903pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
3 / 3
PY3
70%
(698pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (9108.3 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 350.0 / 500.0 |
THT (1340.0 điểm)
THT Bảng A (4650.0 điểm)
Training (2430.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Ký tự cũ | 800.0 / 800.0 |
Số trận đấu | 40.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 490.909 / 900.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |