nguyennhatminh09122009
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PAS
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(686pp)
TLE
7 / 10
PAS
81%
(171pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(155pp)
WA
6 / 10
PAS
70%
(84pp)
AC
7 / 7
PAS
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
contest (66.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 66.667 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (869.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 69.231 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (366.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 66.667 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Training (4310.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |