nguyennhatminh09122009
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(1173pp)
AC
6 / 6
PAS
86%
(1115pp)
TLE
4 / 5
PAS
81%
(847pp)
TLE
7 / 10
PAS
77%
(704pp)
AC
7 / 7
PAS
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PAS
66%
(531pp)
AC
30 / 30
PAS
63%
(504pp)
THT Bảng A (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
CSES (876.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Training (13895.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |