nguyenphuongnghi1509
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(619pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
AC
49 / 49
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training (1960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Lũy thừa | 1200.0 / |
Cánh diều (12608.0 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT Bảng A (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
San nước cam | 800.0 / |
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 1300.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) | 1300.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |