nmt04012009

Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(1900pp)
AC
18 / 18
C++20
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1624pp)
AC
2 / 2
C++20
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1187pp)
AC
6 / 6
C++20
66%
(1128pp)
TLE
24 / 25
C++20
63%
(1029pp)
HSG THCS (7020.0 điểm)
Training (28863.9 điểm)
CSES (37268.8 điểm)
contest (22700.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Khác (4085.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua đất | 1600.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
fraction | 1900.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 800.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
THT (5580.0 điểm)
Đề chưa ra (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
THT Bảng A (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MULTI-GAME | 1200.0 / |
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
DHBB (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Đủ chất | 1600.0 / |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / |
Practice VOI (1910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Hàn tín điểm binh | 1700.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |