tanpaht23
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
8:07 p.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
9:14 p.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
2:48 p.m. 3 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(686pp)
TLE
50 / 100
PY3
3:24 p.m. 3 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(448pp)
AC
10 / 10
C++17
9:48 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(310pp)
AC
50 / 50
PY3
10:05 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(221pp)
TLE
16 / 50
PY3
3:42 p.m. 24 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(179pp)
contest (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 550.0 / 1100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (416.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
QUERYARRAY | 256.0 / 800.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1200.0 / 1200.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |