thdankhanh
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1400pp)
AC
15 / 15
C++20
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(902pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(257pp)
WA
10 / 13
C++20
81%
(188pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(155pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(140pp)
RTE
19 / 20
C++20
66%
(126pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(63pp)
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
HSG THCS (230.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 230.769 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 20.0 / 400.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |