thientnk_1
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(180pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(74pp)
AC
4 / 4
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
THT Bảng A (1360.0 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Training (1300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Cánh diều (500.0 điểm)
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |