• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tk22GiangThanhPhong

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
100% (1400pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
6 / 6
PY3
1300pp
95% (1235pp)
Ước số và tổng ước số
AC
10 / 10
PY3
1300pp
90% (1173pp)
Biến đổi số
WA
14 / 16
PY3
1225pp
86% (1050pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
81% (977pp)
KT Số nguyên tố
TLE
7 / 10
PY3
980pp
77% (758pp)
Nén xâu
AC
10 / 10
PY3
900pp
74% (662pp)
Vị trí zero cuối cùng
AC
10 / 10
PY3
800pp
70% (559pp)
Tìm UCLN, BCNN
AC
9 / 9
PY3
800pp
66% (531pp)
Mã Hóa Xâu
AC
10 / 10
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training (11040.0 điểm)

Bài tập Điểm
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
square number 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /

hermann01 (5825.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /

contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /

CPP Advanced 01 (2320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team