toingulam
Phân tích điểm
TLE
38 / 50
PAS
100%
(1368pp)
AC
5 / 5
PAS
90%
(722pp)
TLE
12 / 20
PAS
86%
(463pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(244pp)
AC
50 / 50
PAS
77%
(232pp)
AC
5 / 5
PAS
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PAS
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(63pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số | 0.1 / 10.0 |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 01 (2556.0 điểm)
Free Contest (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1368.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1368.0 / 1800.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Quân bài màu gì? | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |