toingulam
Phân tích điểm
TLE
38 / 50
PAS
100%
(1368pp)
AC
5 / 5
PAS
95%
(760pp)
AC
50 / 50
PAS
90%
(271pp)
AC
4 / 4
PAS
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(77pp)
AC
20 / 20
PAS
74%
(74pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(70pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #1 | 10.0 / 10.0 |
String #2 | 10.0 / 10.0 |
Xoá chữ | 100.0 / 100.0 |
In chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1368.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1368.0 / 1800.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Quân bài màu gì? | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
Training (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |