trankhanhhoang2010
Phân tích điểm
AC
19 / 19
PYPY
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
PYPY
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
PYPY
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PYPY
70%
(1117pp)
AC
50 / 50
PYPY
66%
(1061pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(1008pp)
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CSES (46467.9 điểm)
contest (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Training (57934.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - Vacxin (T85) | 800.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
HSG THCS (8250.0 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DHBB (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
THT (2496.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Minecraft | 1500.0 / |
Tổng và Tích | 1600.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |
Practice VOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |