• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

trumninhbinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Cut and Paste | Cắt và dán
AC
3 / 3
C++17
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler
AC
3 / 3
C++11
2000pp
95% (1900pp)
CSES - School Dance | Vũ hội trường
AC
13 / 13
C++17
2000pp
90% (1805pp)
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được
AC
7 / 7
C++17
2000pp
86% (1715pp)
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng
AC
14 / 14
C++17
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác
AC
100 / 100
C++17
2000pp
77% (1548pp)
CSES - Empty String | Xâu Rỗng
AC
12 / 12
C++17
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây
AC
12 / 12
C++17
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt
AC
8 / 8
C++17
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu
AC
5 / 5
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

CSES (120179.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II 1800.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 1900.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1800.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1800.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1800.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1800.0 /
CSES - Movie Festival Queries | Lễ hội phim ảnh 1800.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy 1700.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Intersection Points | Giao điểm 1700.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1700.0 /
CSES - String Transform | Biến đổi xâu 1700.0 /
CSES - Counting Grids | Đếm lưới 1700.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1700.0 /
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II 1700.0 /
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp 1700.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - String Reorder | Đảo xâu 1600.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1800.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1600.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1600.0 /
CSES - Prüfer Code | Mã Prüfer 1600.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1600.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1600.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1600.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1600.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1500.0 /
CSES - Writing Numbers | Viết số 1500.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1400.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1600.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1900.0 /
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt 1900.0 /
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1900.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Inverse Inversions | Nghịch thế ngược 1700.0 /
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số 1700.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1696.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1600.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1600.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 2000.0 /

Cánh diều (1181.8 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team