tryharderforioi100
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(588pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(349pp)
AC
8 / 8
C++17
66%
(265pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(189pp)
contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Bộ Tứ | 800.0 / |
Kaninho tập đếm với xâu | 400.0 / |
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước có ước là 2 | 100.0 / |
COL-ROW SUM | 200.0 / |
MAX AREA (Hard ver.) | 100.0 / |
MAX AREA (Easy ver.) | 100.0 / |
Mua sách | 200.0 / |
Sắp xếp đếm | 800.0 / |
Số trận đấu | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 100.0 / |
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / |
HSG THCS (2757.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |
Bài khó (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI | 100.0 / |
GSPVHCUTE (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2100.0 / |