viethung
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1615pp)
AC
26 / 26
C++14
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1286pp)
AC
30 / 30
C++14
81%
(815pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(774pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(531pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(315pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (925.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Số 0 tận cùng | 125.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Tam giác cân | 160.0 / 400.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 330.0 / 1100.0 |
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (6037.0 điểm)
vn.spoj (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |