vitto
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
200 / 200
C++20
95%
(2185pp)
AC
720 / 720
C++20
90%
(2076pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1972pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1873pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(1780pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1467pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(1393pp)
AC
700 / 700
C++20
63%
(1324pp)
8A 2023 (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 450.0 / 1500.0 |
contest (1116.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / 1100.0 |
Bộ Tứ | 16.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CSES (62956.1 điểm)
DHBB (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / 2100.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
GSPVHCUTE (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2100.0 / 2100.0 |
Happy School (552.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 552.0 / 2300.0 |
HSG THCS (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
RLKNLTCB (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 150.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THTBTQ22 Số chính phương | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (7814.0 điểm)
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
VOI (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 680.0 / 2600.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |