vitto

Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++20
100%
(2400pp)
AC
5 / 5
C++20
95%
(2185pp)
AC
700 / 700
C++20
90%
(2076pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(1886pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1710pp)
AC
3 / 3
PY3
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1544pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(1467pp)
AC
200 / 200
C++20
66%
(1327pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(1260pp)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CSES (63970.2 điểm)
OLP MT&TN (8682.0 điểm)
HSG THCS (5301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Thay đổi dãy số | 100.0 / |
THT (2266.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THTBTQ22 Số chính phương | 1800.0 / |
Gói quà | 2200.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DHBB (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
Training (10126.0 điểm)
Practice VOI (1386.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
contest (3534.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
Saving | 1300.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
GSPVHCUTE (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2300.0 / |
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2300.0 / |
THT Bảng A (7900.0 điểm)
RLKNLTCB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Happy School (504.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |