vitto
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
10:57 a.m. 11 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(2800pp)
AC
9 / 9
PY3
6:35 p.m. 10 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(2375pp)
AC
200 / 200
C++20
10:40 a.m. 14 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(2076pp)
AC
720 / 720
C++20
10:38 a.m. 14 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(1972pp)
AC
10 / 10
PY3
10:58 a.m. 11 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(1873pp)
AC
5 / 5
PY3
10:56 a.m. 11 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(1780pp)
AC
7 / 7
PY3
10:56 a.m. 11 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(1691pp)
AC
20 / 20
C++20
10:57 a.m. 14 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(1393pp)
AC
5 / 5
C++20
10:56 a.m. 14 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(1324pp)
contest (1116.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / 1100.0 |
Bộ Tứ | 16.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (51241.8 điểm)
DHBB (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / 2100.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
GSPVHCUTE (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2100.0 / 2100.0 |
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
Practice VOI (4620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên bảng - TABGAME (PreVOI Phú Thọ) | 2800.0 / 2800.0 |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THTBTQ22 Số chính phương | 1600.0 / 1600.0 |
Training (5757.5 điểm)
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
VOI (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 680.0 / 2600.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |