vnt2612
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++11
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(857pp)
AC
8 / 8
C++11
77%
(696pp)
AC
5 / 5
JAVA
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++11
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(504pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tọa độ nguyên | 90.0 / 1500.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 180.0 / 200.0 |
HSG THPT (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 140.0 / 200.0 |
ICPC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Binary String Set | 400.0 / 400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Tổng bình phương | 75.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |