volantuan0908
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(945pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 10.0 / 300.0 |
CEOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chắc kèo | 300.0 / 300.0 |
contest (6644.1 điểm)
Cốt Phốt (3720.0 điểm)
CSES (857.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được | 857.143 / 2000.0 |
DHBB (11824.0 điểm)
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Happy School (3651.2 điểm)
hermann01 (192.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 192.0 / 200.0 |
HSG THCS (3362.3 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Khác (1075.0 điểm)
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (3780.0 điểm)
Practice VOI (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 50.0 / 400.0 |
Tô màu | 190.0 / 1900.0 |
Kéo cắt giấy | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1151.2 điểm)
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua đồ trang trí | 1500.0 / 1500.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bắn bi (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (25077.0 điểm)
vn.spoj (4329.7 điểm)
VOI (1174.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |
SEQ198 | 874.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim | 2000.0 / 2000.0 |