xuannduc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1710pp)
AC
4 / 4
PAS
90%
(1444pp)
AC
12 / 12
PAS
86%
(1286pp)
AC
50 / 50
PAS
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
PAS
66%
(995pp)
Training (26110.0 điểm)
DHBB (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
contest (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Khác (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |