xuannduc
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PAS
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
PAS
90%
(1173pp)
AC
8 / 8
PAS
86%
(772pp)
AC
5 / 5
PY2
77%
(619pp)
AC
12 / 12
PAS
70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(199pp)
AC
50 / 50
PAS
63%
(189pp)
Training (5850.0 điểm)
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Số 0 tận cùng | 300.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / |