xuanvietle20050228
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++14
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1805pp)
AC
21 / 21
C++14
90%
(1624pp)
WA
49 / 50
C++14
86%
(1512pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1385pp)
AC
14 / 14
C++14
77%
(1238pp)
AC
21 / 21
C++14
74%
(1176pp)
AC
14 / 14
C++14
70%
(1117pp)
AC
4 / 4
C++14
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(1008pp)
Training (14300.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Khác (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tư duy kiểu Úc | 1900.0 / |
contest (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
THT (3264.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022) | 1500.0 / |
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1800.0 / |
CSES (45507.7 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 1500.0 / |